Từ "lên râu" trong tiếng Việt có nghĩa là "lấy làm hãnh diện" hoặc "được khen ngợi". Đây là một cách diễn đạt biểu thị sự tự hào hoặc vui mừng khi nhận được lời khen hoặc sự công nhận từ người khác.
Cách sử dụng từ "lên râu":
"Khi được cô giáo khen, Minh cảm thấy rất vui và lên râu."
"Tôi vừa nhận giải thưởng trong cuộc thi, thật sự tôi rất lên râu."
"Sau khi hoàn thành dự án với kết quả tốt, cả nhóm đều lên râu khi nhận được lời khen từ giám đốc."
"Khi thấy con mình đạt được thành tích cao trong học tập, bậc phụ huynh nào cũng cảm thấy lên râu."
Các biến thể của từ:
"Lên": có thể hiểu là "tăng lên", "thêm vào".
"Râu": ở đây không chỉ đơn thuần là râu trên mặt mà là biểu tượng cho sự trưởng thành, thành công.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tự hào: cảm giác vui mừng và hãnh diện về bản thân hoặc người khác.
Khen ngợi: hành động nói tốt về ai đó, công nhận thành tích hoặc phẩm chất của họ.
Vinh dự: cảm giác được tôn trọng và quý trọng.
Các từ liên quan:
Thành tích: kết quả tốt đạt được trong công việc hoặc học tập.
Công nhận: được thừa nhận, đánh giá cao về một điều gì đó.
Lưu ý:
Từ "lên râu" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân thiện, gần gũi và không mang tính chất trang trọng. Nó thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là khi nói về cảm xúc của trẻ em, học sinh khi nhận được sự khen ngợi từ người lớn hay bạn bè.