Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lên râu

Academic
Friendly

Từ "lên râu" trong tiếng Việt có nghĩa là "lấy làm hãnh diện" hoặc "được khen ngợi". Đây một cách diễn đạt biểu thị sự tự hào hoặc vui mừng khi nhận được lời khen hoặc sự công nhận từ người khác.

Cách sử dụng từ "lên râu":
  1. dụ đơn giản:

    • "Khi được giáo khen, Minh cảm thấy rất vui lên râu."
    • "Tôi vừa nhận giải thưởng trong cuộc thi, thật sự tôi rất lên râu."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Sau khi hoàn thành dự án với kết quả tốt, cả nhóm đều lên râu khi nhận được lời khen từ giám đốc."
    • "Khi thấy con mình đạt được thành tích cao trong học tập, bậc phụ huynh nào cũng cảm thấy lên râu."
Các biến thể của từ:
  • "Lên": có thể hiểu "tăng lên", "thêm vào".
  • "Râu": ở đây không chỉ đơn thuần râu trên mặt biểu tượng cho sự trưởng thành, thành công.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tự hào: cảm giác vui mừng hãnh diện về bản thân hoặc người khác.
  • Khen ngợi: hành động nói tốt về ai đó, công nhận thành tích hoặc phẩm chất của họ.
  • Vinh dự: cảm giác được tôn trọng quý trọng.
Các từ liên quan:
  • Thành tích: kết quả tốt đạt được trong công việc hoặc học tập.
  • Công nhận: được thừa nhận, đánh giá cao về một điều đó.
Lưu ý:

Từ "lên râu" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân thiện, gần gũi không mang tính chất trang trọng. thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày, đặc biệt khi nói về cảm xúc của trẻ em, học sinh khi nhận được sự khen ngợi từ người lớn hay bạn .

  1. Lấy làm hãnh diện (thtục): Được khen, cậu cả lên râu.

Comments and discussion on the word "lên râu"